CHỦ ĐỀ VỀ NGHỀ NGHIỆP VÀ NHỮNG CÂU HỎI LIÊN QUAN
Строитель: Thợ xây
Программист: Lập trình viên
Менеджер: Người quản lý
Механик: Thợ cơ khí
Учёный: Nhà khoa học
Художник/художница: Nghệ sĩ
Пожарный: Lính cứu hỏa
Пилот: Phi công
Космонавт: Nhà du hành vũ trụ
Судья: Thẩm phán
1. Где ты работаешь? Bạn làm việc ở đâu?
2. Банкир работает в банке. (Nhân viên ngân hàng làm việc trong một ngân hàng)
CÁCH HỎI VÀ TRẢ LỜI GIÁ TIỀN TRONG TIẾNG NGA
💶"Сколько это стоит?" (Cái này giá bao nhiêu?) là câu hỏi phổ biến nhất.
💶"Какова цена?" (Giá là bao nhiêu?)
💶 "По чём?" ( Cách hỏi ngắn gọn)
👉𝐓𝐫𝐚̉ 𝐥𝐨̛̀𝐢:
🗣️ "Это стоит [số tiền] рублей." (Cái này giá [số tiền] rúp).
🌱Ví dụ: "Это стоит 500 рублей." (Cái này giá 500 rúp).
✅Quy tắc:
1 : рубль
2, 3, 4 : рубля
0, 5-20, và từ 11 đến 14 : рублей
NHỮNG CÂU HỎI THÔNG DỤNG THƯỜNG GẶP TRONG CUỘC SỐNG
✅ Как дела? (Kak dela?) - Dạo này bạn thế nào?
✅ Как ваше имя? (Kak vashe imya?) - Tên bạn là gì?
✅ Откуда вы? (Ot kuda vy?) - Bạn từ đâu đến?
𝐂𝐚̂𝐮 𝐡𝐨̉𝐢 𝐯𝐞̂̀ đ𝐢̣𝐚 đ𝐢𝐞̂̉𝐦
✅ Где это? (Gde eto?) - Cái này ở đâu?
✅ Где находится…? (Gde nakhoditsya…?) - Nơi nào có…?
✅ Как пройти до…? (Kak proyti do…?) - Làm sao để đi đến…?
𝐂𝐚̂𝐮 𝐡𝐨̉𝐢 𝐯𝐞̂̀ 𝐲́ 𝐤𝐢𝐞̂́𝐧
✅ Что вы думаете о…? (Chto vy dumaete o…?) - Bạn nghĩ gì về…?
✅ Как вам…? (Kak vam…?) - Bạn thấy…?
✅ Вам нравится…? (Vam nravitsya…?) - Bạn thích…?
---------☘️☘️☘️--------------
ГЛАГОЛЫ ДВИЖЕНИЯ БЕЗ ПРИСТАВОК - ĐỘNG TỪ CHUYỂN ĐỘNG KHÔNG CÓ TIỀN TỐ
Các động từ chỉ sự di chuyển trong tiếng Nga khá đặc biệt vì chúng xuất hiện theo cặp: có hai động từ cho mỗi loại di chuyển, một dạng chỉ chuyển động một hướng và một dạng chỉ chuyển động nhiều hướng.
🌸Tất cả các động từ chỉ sự di chuyển không có tiền tố đều là động từ chưa hoàn thành.
🚶♂️Идти/ходить - đi/bước đi:
👉 Ходить (nhiều hướng): Я ходила в парк каждый вечер. (Mỗi tối tôi đi bộ đến công viên.)
👉 Идти (một hướng): Он идет в школу. (Anh ấy đang đi đến trường.)
🚗Ехать/ездить - đi bằng phương tiện/du lịch:
❌CÁC CẶP ĐT CHUYỂN ĐỘNG: ИДТИ/ХОДИТЬ - ЕХАТЬ/ЕЗДИТЬ❌
Идти/Ходить:
🚶 Идти: được sử dụng khi nói về việc đi bộ đến một nơi cụ thể hoặc di chuyển theo một hướng cụ thể.
✍ Ví dụ: Я иду в школу. (Tôi đang đi đến trường.)
↔️Ходить: để chỉ việc đi đi lại hoặc di chuyển lặp đi lặp lại.
✍ Ví dụ: Я каждый день хожу в парк. (Tôi đi đến công viên mỗi ngày.)
Ехать/Ездить:
🚗Ехать: dùng để di chuyển bằng phương tiện (xe hơi, tàu, xe bus, v.v.) theo hướng cụ thể.
✍ Ví dụ: Я еду в Москву на машине. (Tôi đang đi đến Moscow bằng xe ô tô.)
↔️Ездить: để di chuyển đi và trở lại hoặc di chuyển lặp đi lặp lại bằng phương tiện.
✍ Ví dụ: Они ездят в деревню по выходным. (Họ đi đến ngôi làng vào cuối tuần.)
-------------------------☘️☘️☘️-------------------------
🔥 ГЛАГОЛЫ ДВИЖЕНИЯ С ПРИСТАВКАМИ - ĐỘNG TỪ CHUYỂN ĐỘNG VỚI TIỀN TỐ 🔥
1. В-: Di chuyển vào phần bên trong của một đối tượng.
Ví dụ: -Входить (vào) - Đi vào
-Войти (voiti) - vào
2. Вы-: Di chuyển từ phía trong ra ngoài.
Ví dụ: -Выбегать (из) - Chạy ra
-Выходить (из) - Ra ngoài
3. До-: Đi tới một đối tượng.
Ví dụ: -Дойти (до) - Đến
-Довести (до) - Đưa đến
4. За-: Di chuyển vào bên trong một chỗ trong một khoảng thời gian ngắn hoặc vòng theo góc hoặc cạnh của một đối tượng hoặc công trình.
Ví dụ: -Заехать (за) - Đi qua, ghé qua
-Заходить (за) - Đi vào
-------------------------☘️☘️☘️-------------------------